No |
Product name |
Baykee Model |
keyseo |
1 |
MPPT Solar Charge Controller |
BK-MPPT-48V 50A |
Baykee Vietnam, Bộ điều khiển sạc năng lượng mặt trời |
2 |
MPPT Solar Charge Controller |
BK-MPPT-48V 100A |
Baykee Vietnam, Bộ điều khiển sạc năng lượng mặt trời |
3 |
MPPT Solar Charge Controller |
BK-MPPT-192V 50A |
Baykee Vietnam, Bộ điều khiển sạc năng lượng mặt trời |
4 |
MPPT Solar Charge Controller |
BK-MPPT-192V 100A |
Baykee Vietnam, Bộ điều khiển sạc năng lượng mặt trời |
5 |
MPPT Solar Charge Controller |
BK-MPPT-384V 50A |
Baykee Vietnam, Bộ điều khiển sạc năng lượng mặt trời |
6 |
MPPT Solar Charge Controller |
BK-MPPT-384V 100A |
Baykee Vietnam, Bộ điều khiển sạc năng lượng mặt trời |
|
|
|
|
No |
Product name |
Baykee Model |
keyseo |
1 |
uninterruptible power supply system |
HTT-P 15K |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
2 |
uninterruptible power supply system |
HTT-P 20K |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
3 |
uninterruptible power supply system |
HTT-P 30K |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
4 |
uninterruptible power supply system |
HTT-P 40K |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
5 |
uninterruptible power supply system |
HTT-P 50K |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
6 |
uninterruptible power supply system |
HTT-P -60K |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
7 |
uninterruptible power supply system |
HTT-P 80K |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
8 |
uninterruptible power supply system |
HTT-P 100K |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
9 |
uninterruptible power supply system |
HTT-P 120K |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
10 |
uninterruptible power supply system |
HTT-P 160K |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
11 |
uninterruptible power supply system |
HTT-P 200K |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
12 |
uninterruptible power supply system |
HTT-P 300K |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
13 |
uninterruptible power supply system |
HTT-P 400K |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
|
|
|
|
No |
Product name |
Baykee Model |
Capacity |
1 |
Double conversion on-line UPS |
CHP3010K |
10kVA |
2 |
Double conversion on-line UPS |
CHP3015K |
15kVA |
3 |
Double conversion on-line UPS |
CHP3020K |
20kVA |
4 |
Double conversion on-line UPS |
CHP3025K |
25kVA |
5 |
Double conversion on-line UPS |
CHP3030K |
30kVA |
6 |
Double conversion on-line UPS |
CHP3040K |
40kVA |
7 |
Double conversion on-line UPS |
CHP3050K |
50kVA |
8 |
Double conversion on-line UPS |
CHP3060K |
60kVA |
9 |
Double conversion on-line UPS |
CHP3080K |
80kVA |
10 |
Double conversion on-line UPS |
CHP3100K |
100kVA |
11 |
Double conversion on-line UPS |
CHP3120K |
120kVA |
12 |
Double conversion on-line UPS |
CHP3160K |
160kVA |
13 |
Double conversion on-line UPS |
CHP3200K |
200kVA |
14 |
Double conversion on-line UPS |
CHP3250K |
250kVA |
15 |
Double conversion on-line UPS |
CHP3300K |
300kVA |
16 |
Double conversion on-line UPS |
CHP3400K |
400kVA |
17 |
Double conversion on-line UPS |
CHP3500K |
500kVA |
18 |
Double conversion on-line UPS |
CHP3600K |
600kVA |
|
|
|
|
No |
Product name |
Baykee Model |
Capacity |
1 |
digital controlled UPS |
MP1101K |
1kVA |
2 |
digital controlled UPS |
MP1102K |
2kVA |
3 |
digital controlled UPS |
MP1103K |
3kVA |
4 |
digital controlled UPS |
MP1104K |
4kVA |
5 |
digital controlled UPS |
MP1106K |
6kVA |
6 |
digital controlled UPS |
MP1108K |
8kVA |
7 |
digital controlled UPS |
MP1110K |
10kVA |
8 |
digital controlled UPS |
MP1115K |
15kVA |
9 |
digital controlled UPS |
MP1120K |
20kVA |
10 |
digital controlled UPS |
MP1130K |
30kVA |
|
|
|
|
No |
Product name |
Baykee Model |
Capacity |
1 |
high frequency UPS |
HS-1KS / HS-1KH |
1kVA |
2 |
high frequency UPS |
HS-2KS / HS-2KH |
2kVA |
3 |
high frequency UPS |
HS-3KS / HS-3KH |
3kVA |
4 |
high frequency UPS |
HS-6KS / HS-6KH |
6kW |
5 |
high frequency UPS |
HS-10KS / HS-10KH |
10kW |
6 |
high frequency UPS |
HTS-10KH |
- |
7 |
high frequency UPS |
HTS-15KH |
15kW |
8 |
high frequency UPS |
HTS-20KH |
20kW |
|
|
|
|
No |
Product name |
Baykee Model |
Capacity |
1 |
double conversion UPS - Bộ lưu điện chuyển đổi kép |
HTT-10kVA |
10kVA/8kW |
2 |
double conversion UPS - Bộ lưu điện chuyển đổi kép |
HTT-15kVA |
15kVA/12kW |
3 |
double conversion UPS - Bộ lưu điện chuyển đổi kép |
HTT-20kVA |
20kVA/16kW |
4 |
double conversion UPS - Bộ lưu điện chuyển đổi kép |
HTT-30kVA |
30kVA/30kW |
5 |
double conversion UPS - Bộ lưu điện chuyển đổi kép |
HTT-40kVA |
40kVA/36kW |
6 |
double conversion UPS - Bộ lưu điện chuyển đổi kép |
HTT-50kVA |
50kVA/45kW |
7 |
double conversion UPS - Bộ lưu điện chuyển đổi kép |
HTT-60kVA |
60kVA/60kW |
8 |
double conversion UPS - Bộ lưu điện chuyển đổi kép |
HTT-80kVA |
80kVA/72kW |
9 |
double conversion UPS - Bộ lưu điện chuyển đổi kép |
HTT-100kVA |
100kVA/90kW |
10 |
double conversion UPS - Bộ lưu điện chuyển đổi kép |
HTT-120kVA |
120kVA/108kW |
11 |
double conversion UPS - Bộ lưu điện chuyển đổi kép |
HTT-150kVA |
150kVA/135kW |
12 |
double conversion UPS - Bộ lưu điện chuyển đổi kép |
HTT-200kVA |
200kVA/180kW |
13 |
double conversion UPS - Bộ lưu điện chuyển đổi kép |
HTT-300kVA |
300kVA/270kW |
14 |
double conversion UPS - Bộ lưu điện chuyển đổi kép |
HTT-400kVA |
400kVA/360kW |
15 |
double conversion UPS - Bộ lưu điện chuyển đổi kép |
HTT-500kVA |
500kVA/450kW |
|
|
|
|
No |
Product name |
Baykee Model |
keyseo |
1 |
6-module cabinet UPS |
BKH060K/10 |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
2 |
6-module cabinet UPS |
BKH090/15 |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
3 |
6-module cabinet UPS |
BKH120/20 |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
4 |
10-module cabinet |
BKH100K/10 |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
5 |
10-module cabinet |
BKH150/15 |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
6 |
10-module cabinet |
BKH200/20 |
Baykee Vietnam, Bộ lưu điện UPS |
|
|
|
|
No |
Product name |
Baykee Model |
Capacity |
1 |
Outdoor Line Interactive UPS – bộ Lưu điện cận tuyến dùng cho ứng dụng ngoài trời |
HW-1K |
1kVA |
2 |
Outdoor Line Interactive UPS – bộ Lưu điện cận tuyến dùng cho ứng dụng ngoài trời |
HW-2K |
2kVA |
3 |
Outdoor Line Interactive UPS – bộ Lưu điện cận tuyến dùng cho ứng dụng ngoài trời |
HW-3K |
3kVA |
4 |
Outdoor Line Interactive UPS – bộ Lưu điện cận tuyến dùng cho ứng dụng ngoài trời |
HWL-1000VA |
800W |
5 |
Outdoor Line Interactive UPS – bộ Lưu điện cận tuyến dùng cho ứng dụng ngoài trời |
HWL-1500VA |
1200W |
6 |
Outdoor Line Interactive UPS – bộ Lưu điện cận tuyến dùng cho ứng dụng ngoài trời |
HWL-2000VA |
1600W |
7 |
Outdoor Line Interactive UPS – bộ Lưu điện cận tuyến dùng cho ứng dụng ngoài trời |
HWL-3000VA |
2400W |
8 |
Outdoor Line Interactive UPS – bộ Lưu điện cận tuyến dùng cho ứng dụng ngoài trời |
HWL-4000VA |
3200W |
9 |
Outdoor Line Interactive UPS – bộ Lưu điện cận tuyến dùng cho ứng dụng ngoài trời |
HWL-5000VA |
4000W |
|
|
|
|
No |
Product name |
Baykee BK11 Model |
Nominal Capacity(KVA) |
1 |
BK11 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất nhỏ |
FEPS-0.5KVA |
0.5 |
2 |
BK11 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất nhỏ |
FEPS-1KVA |
1 |
3 |
BK11 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất nhỏ |
FEPS-1.5KVA |
1.5 |
4 |
BK11 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất nhỏ |
FEPS-2KVA |
2 |
5 |
BK11 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất nhỏ |
FEPS-2.5KVA |
2.5 |
6 |
BK11 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất nhỏ |
FEPS-3KVA |
3 |
7 |
BK11 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất nhỏ |
FEPS-3.7KVA |
3.7 |
8 |
BK11 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất nhỏ |
FEPS-4KVA |
4 |
9 |
BK11 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất nhỏ |
FEPS-5KVA |
5 |
10 |
BK11 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất nhỏ |
FEPS-6KVA |
6 |
11 |
BK11 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất nhỏ |
FEPS-7KVA |
7 |
12 |
BK11 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất nhỏ |
FEPS-8KVA |
8 |
13 |
BK11 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất nhỏ |
FEPS-9KVA |
9 |
14 |
BK11 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất nhỏ |
FEPS-10KVA |
10 |
15 |
BK33 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất trung bình và cao |
FEPS-10KW |
|
16 |
BK33 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất trung bình và cao |
FEPS-20KW |
|
17 |
BK33 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất trung bình và cao |
FEPS-30KW |
|
18 |
BK33 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất trung bình và cao |
FEPS-55KW |
|
19 |
BK33 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất trung bình và cao |
FEPS-80KW |
|
20 |
BK33 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất trung bình và cao |
FEPS-120KW |
|
21 |
BK33 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất trung bình và cao |
FEPS-150KW |
|
22 |
BK33 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất trung bình và cao |
FEPS-180KW |
|
23 |
BK33 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất trung bình và cao |
FEPS-250KW |
|
24 |
BK33 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất trung bình và cao |
FEPS-300KW |
|
25 |
BK33 small Power Supply – Bộ nguồn khẩn cấp công suất trung bình và cao |
FEPS-400KW |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
No |
Product name |
Baykee Model |
Nominal Power |
1 |
BKS Automatic Voltage Regulator - Bộ điều chỉnh điện áp / bộ điều hợp tự động |
BKS-10KVA |
10KVA |
2 |
BKS Automatic Voltage Regulator - Bộ điều chỉnh điện áp / bộ điều hợp tự động |
BKS-15KVA |
15KVA |
3 |
BKS Automatic Voltage Regulator - Bộ điều chỉnh điện áp / bộ điều hợp tự động |
BKS-20KVA |
20KVA |
4 |
BKS Automatic Voltage Regulator - Bộ điều chỉnh điện áp / bộ điều hợp tự động |
BKS-30KVA |
30KVA |
5 |
BKS Automatic Voltage Regulator - Bộ điều chỉnh điện áp / bộ điều hợp tự động |
BKS-50KVA |
50KVA |
6 |
BKS Automatic Voltage Regulator - Bộ điều chỉnh điện áp / bộ điều hợp tự động |
BKS-60KVA |
60KVA |
7 |
BKS Automatic Voltage Regulator - Bộ điều chỉnh điện áp / bộ điều hợp tự động |
BKS-80KVA |
80KVA |
8 |
BKS Automatic Voltage Regulator - Bộ điều chỉnh điện áp / bộ điều hợp tự động |
BKS- 100KVA |
100KVA |
9 |
BKS Automatic Voltage Regulator - Bộ điều chỉnh điện áp / bộ điều hợp tự động |
BKS- 200KVA |
200KVA |