P-300C hoặc tương đương |
40700061; M_VH type, 220VDC hoặc tương đương |
MR-4 ( 2A+2B ) 220VDC, Hãng sản xuất: Lsis/korea hoặc tương đương |
MR-4 ( 3A+1B ) 220VDC, Hãng sản xuất: Lsis/korea hoặc tương đương |
PB-1501 hoặc tương đương |
LB-E09 hoặc tương đương |
AH-06D3-00A M2D2D2HC 000U0B, Dòng định mực 630A, Ui 10000V, Hãng sản xuất LS/Korea hoặc tương đương |
GMP60T 30A hoặc tương đương |
MC-65a hoặc tương đương |
MC-100a hoặc tương đương |
MC-130a hoặc tương đương |
MC-85a hoặc tương đương |
MC-330a hoặc tương đương |
MC-40a hoặc tương đương |
MC-9b hoặc tương đương |
MC-12b hoặc tương đương |
MC-22a hoặc tương đương |
LC1D18M7, Hãng sản xuất Scheinerder hoặc tương đương |
LR3D 216, Hãng sản xuất Scheinerder hoặc tương đương |
LR3D08, Hãng sản xuất Scheinerder hoặc tương đương |
Model CHL11451067A hoặc tương đương |
500VA 400/115 VAC, TCN 160111, Hãng sản xuất: Tecnocablaggi hoặc tương đương |
Ultrasoic coupling paste 100ml, Hãng sản xuất: : Flexim hoặc tương đương |
SMC-14-A-2-OP-2-A hoặc tương đương |
LC1D80, Hãng sản xuất Scheinerder hoặc tương đương |
160A, NH 1, Hãng sản xuất Siba hoặc tương đương |
P3B5040-FA, EMI/EMC FILTER hoặc tương đương |
A2B2020, EMI/EMC FILTER hoặc tương đương |
ET2PA, EMI/EMC FILTER hoặc tương đương |
EMR6-A500-D-1 hoặc tương đương |
EMR5-W500-1-D hoặc tương đương |
DILEM-10-G(220VDC), Hãng sản xuất Eaton Moeller hoặc tương đương |
KFD2-STC4-Ex1 hoặc tương đương, pepper1 + Fuch |
Phù hợp với hiện trạng nhà máy |
CCT-01/0-100mV/0-10V/24VDC, Hãng sản xuất: Fema hoặc tương đương |
CCT-01/0-100V/0-10V/24VDC, Hãng sản xuất: Fema hoặc tương đương |
ATH-Ex-20, Hãng sản xuất: Jumo hoặc tương đương |
PT100. Dải 0-100 |
0185081101013340011, Hãng sản xuất: Jumo hoặc tương đương |
W2S130-AA03-871, Hãng sản xuất: Ebmpapst hoặc tương đương |
W2G130-AA33-20, Hãng sản xuất: Ebmpapst hoặc tương đương |
R2E225-BD92-19, Hãng sản xuất: Ebmpapst hoặc tương đương |
Động cơ Long-term locked- Rotor 3-phrases Torque Motor, Model: Y132-6E hoặc tương đương, 400VAC, 50Hz, Locked-Rotor torque: 9 N.m. Động cơ bao gồm cả cụm phanh |
400/220V AC, 200VA |
Cảm biến tốc độ Autonics PRL30-15DP hoặc tương đương |
Level switch, Fine-Tek SE110ADRA100 hoặc tương đương |
Thiết bị đo nồng độ bụi. Bao gồm + Measuring head : D-R 290 M EC2-10SAE; + Mặt bích kết nối với Measuring head: D-R 290 E D65-L200-ST37; - Bộ phản xạ: Reflector: D-R 290 R 2A2-10S; - Terminal box: D-TB 100 AB1-P5DBX-WA; - Cáp kết nối tới Measuringhead: D-TB 10x CBL-U1C-PCG-03-PP3; - Manual D-R 290 xxx2 MNX-EN; - Bộ hiển thị tại chỗ: D-ISC100 M AB2-S8RFX-WA; - Cáp kết nối: D-ISC 100 xxx2 CBL-U1C-PCG-03-PP3; - Test Filter (3pcs) for testing the linearity to EPA specification: D-R 290-85 SET 3 EPA Filter; - Test Filter (4pcs) for testing the linearity between 20-80% opacity: D-R 290-86 SET 4 Test Filter; - Durag tablet for setting. Bao gồm: + Tablet 10-13'', window 10 license, cài đặt phần mềm D-ESI 100; + USB file chương trình D-ESI 100 + USB cáp; + D-ESI 100 manual (Hướng dẫn sử dụng); - Chi phí hướng dẫn cài đặt và hiệu chỉnh đưa vào vận hành; - Hãng sản xuất: Durag hoặc tương đương. |
Input: 440/415/400/230; 500VA; Fuse: 4A; Output: 115; Hãng sản xuất: Tecnocablaggi hoặc tương đương |
Kí hiệu: 34.51.7.024.0010; 24V/6A/250Vac; Bao gồm đế cắm rơ le; Hãng sản xuất: Finder hoặc tương đương |
Input: 440/415/400/230; 3200VA; Fuse: 12.5A; Output: 230; Hãng sản xuất: Tecnocablaggi hoặc tương đương |
Kí hiệu: EC04W; 20w; ED100%; Hãng sản xuất: Winner hoặc tương đương |
Kí hiệu: MFH-5-3/8-B; 2.5-10 bar; Gồm 02 cuộn dây điện từ; bộ chia khí, đồng hồ đo áp lực; Hãng sản xuất: Festo hoặc tương đương. |