Ultrasonic Flow Meters series TRZ – Đồng hồ đo lưu lượng sóng siêu âm
Xuất sứ: Japan
Nhà cung cấp: Aichi Tokei Denki Vietnam
Hãng sản xuất: Aichi Tokei DenkI
- Tên thiết bị: Ultrasonic Flow Meters series TRZ – Đồng hồ đo lưu lượng sóng siêu âm series TRZ/ Lưu lượng kế siêu âm series TRZ/ Thiết bị đo lưu lượng sóng siêu âm series TRZ
- Mã đặt hàng: TRZ100D-C/4P; TRZ150D-C/4P; TRZ200D-C/4P; TRZ100-C/4P; TRZ150-C/4P; TRZ200-C/4P
- Nhà sản xuất: Aichi Tokei Denki / Japan
- Nhà cung cấp : PTC Việt Nam, Đại lý chính thức hãng Aichi Tokei Denki tại Việt Nam, Aichi Tokei Denki Vietnam
Lưu lượng kế series TRZ Aichi Tokei Denki là thiết bị có khả năng đo và KHÔNG làm hao hụt áp suất bằng cách sử dụng các đặc tính của sóng siêu âm. Đồng hồ đo lưu lượng được thiết kế kiên cố nhằm ứng dụng trong môi trường có bụi bẩn và sương mù, độ bền tuyệt vời so với các đồng hồ đo lưu lượng thông thường sử dụng các nguyên tắc đo khác vì nó không có bộ phận chuyển động
Thiết bị đo lưu lượng Aichi Tokei Denki TRZ cho phép tùy chọn hai loại nguồn điện: pin tích hợp có thể chạy 10 năm mà không cần kết cấu nguồn, hoặc nguồn điện bên ngoài (24 VDC)
|
Thông số nguồn điện bên ngoài (external power) |
TRZ100D-C/4P |
TRZ150D-C/4P |
TRZ200D-C/4P |
|
Model |
TRZ100-C/4P |
TRZ150-C/4P |
TRZ200-C/4P |
||
Đường kính (đường kính định mức) |
100A |
150A |
200A |
||
Bộ nguồn |
Thông số nguồn điện bên ngoài (external power) |
32-18. 24 VDC ± 10%; năng lượng tiêu thụ: 1.1 W hoặc ít hơn |
|||
Thông số pin tích hợp (Built-in battery) |
Pin Lithium tuổi thọ pin khoảng 10 năm (dưới nhiệt độ môi trường 20 ° C) |
||||
Loại khí đo |
Loại khí (chủ yếu khí trong nhà máy) |
||||
Nhiệt độ và độ ẩm |
– 10 to 60°C, 90% RH or less |
||||
Áp suất vận hành |
Less than 0 to 1 MPa (Gauge pressure) |
||||
Phạm vi lưu lượng dòng chảy (lưu lượng thực tế) |
±10~500m3/h |
±24~1200m3/h |
±40~2000m3/h |
||
Độ chính xác phép đo dòng chảy |
±2%RS |
±50~500m3/h |
±120~1200m3/h |
±200~2000m3/h |
|
±5%RS |
±10~50m3/h |
±24~120m3/h |
±40~200m3/h |
||
Low flow rate cut-off |
|
±5.0m3/h |
±9.0m3/h |
||
Độ chính xác của chuyển đổi bình thường |
|
||||
Màn hình (bấm nút công tắc) |
Model |
LCD 7 segments (with unit and alarm displays) |
|||
Màn hình chính *2 |
[Chế độ hiển thị lưu lượng chuyển tiếp] Tốc độ dòng chảy tích lũy: 0000000000 (Nm3/h) in 10 digits Tốc độ dòng chảy hành trình: 000000000 (Nm3/h) in 9 digits Tốc độ dòng chảy tức thời: 0000000 (NL/min) in 7 digits [200A: × 10] |
||||
[Chế độ hiển thị lưu lượng chuyển tiếp] Tốc độ dòng chảy tích lũy: 0000000000 (Nm3/h) in 10 digits Tốc độ dòng chảy hành trình: -000000000 (Nm3/h) in 9 digits Tốc độ dòng chảy tức thời: 0000000 (NL/min) in 7 digits [200A: × 10]
|
|||||
Màn hình phụ |
Tốc độ dòng chảy tức thời: 000.00 (Nm3/h, less than 200 Nm3/h) in 5 digits 0000.0 (Nm3/h, 200 Nm3/h or more and less than 2000 Nm3/h) in 4 and 1/2 digits 00000 (Nm3/h, 2000 Nm3/h or more) in 5 digits [200 A × 10] |
||||
Áp suất: 0000.0 kPa in 5 digits Nhiệt độ: 00.0°C in 3 digits |
|||||
Đầu ra |
Current output |
4 to 20 mA (± 0.5% FS), Điện trở tải 400 Ω or less, Upper output current 22 mA Chọn đầu ra từ tốc độ dòng chảy tức thời, áp suất và nhiệt độ bằng cách nhấn nút. Nguồn cấp (24 VDC ± 10%) là cần thiết nếu khách hàng sử dụng đồng hồ loại tích hợp pin. *1 |
|||
Dải đầu ra (4 to 20 mA): Tốc độ dòng chảy tức thời 0 to ☐☐☐☐ Nm3/h (Chế độ hiển thị lưu lượng chuyển tiếp) – ☐☐☐☐ to ☐☐☐☐ Nm3/h (Chế độ hiển thị dòng chảy thuận nghịch) ☐☐☐☐ là các giá trị được thiết lập trên nút |
|||||
Áp suất: 0 to 1000 kPa Nhiệt độ: -10 to 60°C |
|||||
Contact output |
Hệ thống đầu ra hai rãnh hở Tải tối đa: 24 VDC, 10 mA Tần số tối đa: 10 Hz Duty: 35% to 65% |
||||
Đầu ra 1: Unit pulse (Forward flow) Đầu ra 2: Unit pulse (Reverse flow) Cảnh báo giới hạn tốc độ dòng chảy trên và dưới; chọn đầu ra bức điện |
|||||
Đơn vị đầu ra xung: 1 Nm3/P or 10 Nm3/P |
|||||
Phương thức kết nối |
JIS 10K flange |
||||
Hướng lắp đặt |
Hướng nằm ngang (LCD display to be placed upward), hoặc dọc |
||||
Vật liệu tiếp xúc trực tiếp với khí gas |
Hợp kim thép không gỉ, PPS, cao su fluorosilicone, etc. |
||||
Khối lượng |
Thông số nguồn điện bên ngoài (external power) |
10.3kg |
18.3kg |
24.4kg |
|
Thông số pin tích hợp (Built-in battery) |
10.5kg |
18.5kg |
24.6kg |
||
Vị trí lắp đặt |
Trong nhà và ngoài trời (Đạt tiêu chuẩn cấp an toàn IP64) |
||||
Nhiệt độ bảo quản |
-20 to 70°C, No condensing |
||||
Chứng chỉ- quy định tuân thủ |
CE marking compliant (EN 61000- 6-2:2005 and EN 61000- 6-4: 2007) |